Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
policer


[policer]
ngoại động từ
khai hoá
Policer une nation
khai hoá một quốc gia
cai trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.