Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poliomyelitis




poliomyelitis
[,pouliou,maiə'laitis]
Cách viết khác:
polio
['pouliou]
danh từ
(y học) như polio


/'poulioumaiə'laitis/

danh từ
(y học) viêm tuỷ xám

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.