Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polir


[polir]
ngoại động từ
đánh bóng; mài nhẵn
Polir le marbre
mài nhẵn đá hoa
Polir le fer
đánh bóng sắt
trau chuốt
Polir un discours
trau chuốt bài diễn văn
phản nghĩa Dépolir, ternir.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.