polish
polish | ['pouli∫] | | tính từ | | | (Polish) (thuộc) nước Ba lan, người Ba lan | | danh từ | | | (Polish) tiếng Ba lan | | | written in Polish | | viết bằng tiếng Ba lan | | | nước bóng, nước láng; việc đánh bóng, hành động đánh bóng; dầu đánh bóng, nước đánh bóng, xi | | | a table-top with a good polish | | mặt bàn có nước bóng đẹp | | | give the floor a thorough polish | | đánh bóng toàn bộ mặt sàn | | | shoe polish | | xi đánh giày | | | (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ tế nhị; sự tinh tế | | | spit and polish | | | như spit | | ngoại động từ | | | đánh bóng, làm cho láng (cái gì) | | | (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho tao nhã; làm cho tinh tế | | nội động từ | | | bóng lên | | | to polish off | | | làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch) | | | to polish up | | | chuốt bóng, làm cho bóng bẩy, đẹp đẽ |
/'pouliʃ/
tính từ Polish (thuộc) Ba lan
danh từ nước bóng, nước láng nước đánh bóng, xi boot polish xi đánh giày (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã
ngoại động từ đánh bóng, làm cho láng (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)
nội động từ bóng lên !to polish off làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch) !to polish up chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
|
|