Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polisher




polisher
['pɔli∫ə]
danh từ
người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng
a floor polisher
máy đánh bóng sàn


/'pɔliʃə/

danh từ
người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng

Related search result for "polisher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.