Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polissable


[polissable]
tính từ
có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn
Métal polissable
kim loại có thể đánh bóng, kim loại có thể mài nhẵn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.