Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polisson


[polisson]
danh từ
trẻ ranh mãnh
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phóng đãng
(từ cũ, nghĩa cũ) trẻ lang thang bẩn thỉu
tính từ
phóng đãng, phóng túng
Chanson polissonne
bài hát phóng túng
ranh mãnh, tinh ranh
Des yeux polissons
cặp mắt tinh ranh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.