Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polite





polite
[pə'lait]
tính từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
a polite child
một em bé lễ phép
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức


/pə'lait/

tính từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.