Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polka-dot




polka-dot
['pɔlkə]
danh từ
điệu nhảy pônca
nhạc cho điệu phảy pônca
áo nịt (đàn bà)


/'pɔlkədɔt/

danh từ
chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)
kiểu trang trí (vải) bằng chấm tròn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.