Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pollicitation




pollicitation
[,pɔlisi'tei∫n]
danh từ
(pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận)


/,pɔlisi'teiʃn/

danh từ
(pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.