Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pollute





pollute
[pə'lu:t]
ngoại động từ
làm ô uế, làm mất thiêng liêng
làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
polluted water
nước bị ô nhiễm (không dùng được)
(nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ


/pə'lu:t/

ngoại động từ
làm ô uế, làm mất thiêng liêng
làm nhơ bẩn (nước...)
(nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pollute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.