|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pollution
| [pollution] | | danh từ giống cái | | | sự làm nhiễm bẩn, sự làm ô nhiễm | | | La pollution de l'air | | sự làm ô nhiễm không khí | | | Pollution sonore | | sự ô nhiễm âm thanh | | | (y học) di tinh, mộng tinh | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm ô uế | | phản nghĩa Dépollution. |
|
|
|
|