Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polydactyl




polydactyl
[,pɔli'dæktil]
tính từ
nhiều ngón (chân, tay)
danh từ
(động vật học) thú nhiều ngón


/,pɔli'dæktil/

tính từ
nhiều ngón (chân tay)

danh từ
(động vật học) thú nhiều ngón

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.