Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polygame


[polygame]
danh từ
người nhiều vợ; người nhiều chồng
tính từ
nhiều vợ; nhiều chồng
(thực vật học) tạp hoa
(động vật học) giao phối nhiều cái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.