Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polyglotte


[polyglotte]
tính từ
(bằng) nhiều thứ tiếng
Dictionnaire polyglotte
từ điển nhiều thứ tiếng
biết nhiều thứ tiếng
Interprète polyglotte
người phiên dịch biết nhiều thứ tiếng
danh từ
người biết nhiều thứ tiếng
danh từ giống cái
kinh thánh nhiều thứ tiếng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.