Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyhistor




polyhistor
[,pɔli'histə]
Cách viết khác:
polymath
['pɔlimæθ]
danh từ
người quảng bác, người đa năng; nhà thông thái, học giả


/,pɔli'histə/ (polymath) /'pɔlimæθ/

danh từ
nhà thông thái, học giả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.