Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polymorphism




polymorphism
[,pɔli'mɔ:fizəm]
danh từ
(sinh vật học) hiện tượng nhiều hình thái, hiện tượng nhiều dạng


/,pɔli'mɔ:fizm/

danh từ
(sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng

Related search result for "polymorphism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.