Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyphagia




polyphagia
[,pɔli'feidʒjə]
danh từ
(y học) chứng ăn nhiều
(động vật học) lối ăn tạp


/,pɔli'feidʤjə/

danh từ
(y học) chứng ăn nhiều
(động vật học) lối ăn tạp

Related search result for "polyphagia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.