Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polypod




polypod
['pɔlipɔd]
tính từ
(động vật học) nhiều chân
danh từ
(động vật học) động vật nhiều chân


/'pɔlipɔd/

tính từ
(động vật học) nhiều chân

danh từ
(động vật học) động vật nhiều chân

Related search result for "polypod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.