Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polyvalent


[polyvalent]
tính từ
(y học; (ngôn ngữ học)) đa trị
Sérum polyvalent
huyết thanh đa trị
(hoá học) (có) nhiều hoá trị
thạo nhiều môn (viên thanh tra, thầy giáo...)
danh từ giống đực
người thạo nhiều môn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.