Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomace




pomace
['pʌmis]
danh từ
bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
bột nhão (quả...)
bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)


/'pʌmis/

danh từ
bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
bột nhão (quả...)
bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)

Related search result for "pomace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.