Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomader




pomader
[pə'mændə(r)]
danh từ
(sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
bao đựng viên sáp thơm, hộp long não (bằng vàng hoặc bạc)


/pou'mændə/

danh từ
(sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)

Related search result for "pomader"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.