Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pommel




pommel
['pɔml]
danh từ
quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm)
quả táo yên ngựa (phần tròn của yên ngựa nhô lên ở phía trước)
['pʌml]
ngoại động từ
đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pummel


/'pʌml/

danh từ
núm chuôi kiếm
núm yên ngựa

ngoại động từ
đánh bằng núm chuôi kiếm
đấm túi bụi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pommel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.