Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pompage


[pompage]
danh từ giống đực
sự bơm
Pompage du pétrole
sự bơm dầu lửa
(ngư nghiệp) sự giật (cá cắn câu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.