Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pompon


[pompon]
danh từ giống đực
túp (len, tơ, để trang trí)
Bonnet à pompon
mũ bonê có túp len
tính từ không đổi
Rose pompon
hồng cúc (loại hồng hoa tròn nhỏ)
avoir le pompon
(thân mật) thắng được; (nghĩa cũ) chếnh choáng say
c'est le pompon !
(mỉa mai) đến thế là cùng!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.