Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poncer


[poncer]
ngoại động từ
mài nhẵn bằng đá bọt
rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim để tạo ra một hình vẽ vào giấy, vải, đặt dưới bàn hình châm kim)
đánh dấu (vải) bằng mực dầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.