Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poncho





poncho
['pɔnt∫ou]
danh từ, số nhiều ponchos
áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở Nam-mỹ)


/'pɔntʃou/

danh từ, số nhiều ponchos /'pɔntʃouz/
áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở Nam-mỹ)

Related search result for "poncho"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.