Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pond-life




pond-life
['pɔndlaif]
danh từ
(thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao)


/'pɔndlaif/

danh từ
động vật không có xương sống ở ao

Related search result for "pond-life"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.