Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ponderable




ponderable
['pɔndərəbl]
tính từ
có thể cân được; có trọng lượng
(nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc


/'pɔndərəbl/

tính từ
có thể cân được; có trọng lượng
(nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc

Related search result for "ponderable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.