Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pongo




pongo
['pɔηou]
danh từ
(động vật học) vượn người châu Phi
con đười ươi


/'pɔɳgou/

danh từ
(động vật học) vượn người châu Phi
con đười ươi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pongo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.