Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pontify




pontify
['pɔntifai]
nội động từ (như) pontificate
làm ra vẻ giáo hoàng; làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục
làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm; làm ra vẻ biết mọi thứ


/'pɔntifai/

nội động từ ((cũng) pontificate)
làm ra vẻ giáo hoàng
làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục
làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm

Related search result for "pontify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.