Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pony





pony
['pouni]
danh từ
ngựa Pony (loại ngựa nhỏ)
(từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp
on Shanks's pony/mare
như shank


/'pouni/

danh từ
ngựa nhỏ
(từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.