Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poor-box




poor-box
['pɔ:bɔks]
danh từ
hòm công đức, hộp đựng của bố thí (để ở nhà thờ, chùa)


/'puəbɔks/

danh từ
hộp đựng của bố thí ((thường) để ở cửa nhà thờ)

Related search result for "poor-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.