poorly
poorly | ['pɔ:li] | | phó từ | | | một cách tồi tàn, xấu | | | poorly dressed | | ăn mặc tồi tàn | | | tệ, tồi, kém cỏi | | | poorly off | | | (thông tục) sống khốn khổ | | tính từ | | | (thông tục) không khoẻ, ốm, khó ở | | | to feel rather poorly | | thấy người không được khoẻ | | | to look very poorly | | trông có vẻ không khoẻ |
/'puəli/
phó từ nghèo nàn, thiếu thốn xoàng, tồi
tính từ không khoẻ, khó ở to feel rather poorly thấy người không được khoẻ to look very poorly trông có vẻ không khoẻ
|
|