Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poplin




poplin
['pɔplin]
danh từ
vải pôpơlin (loại vải bông bóng dùng đặc biệt để may vá)
vải làm bằng lụa, len, bề mặt có đường kẻ (vào thời trước đây)


/'pɔplin/

danh từ
vải pôpơlin

Related search result for "poplin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.