Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poppy





poppy


poppy

A poppy is a delicate flower.

['pɔpi]
danh từ
(thực vật học) cây anh túc (mọc hoang dại hoặc được gieo trồng, có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ)
the opium poppy
cây thuốc phiện
poppy fields
(thuộc ngữ) những cánh đồng trồng anh túc


/'pɔpi/

danh từ
(thực vật học) cây thuốc phiện

Related search result for "poppy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.