Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poppycock




poppycock
['pɔpikɔk]
danh từ
(từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện vô nghĩa


/'pɔpikɔk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện nhảm nhí, chuyện vô nghĩa lý; điều vớ vẩn, điều nhảm nhí, điều vô nghĩa lý

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.