Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
populism




populism
['pɔpjulizəm]
danh từ
chủ nghĩa dân tuý (kiểu (chính trị) nhận là đại diện cho quyền lợi của những người dân (thường))


/'pɔpjulizm/

danh từ
chủ nghĩa dân tuý

Related search result for "populism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.