Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pork





pork
[pɔ:k]
danh từ
thịt lợn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà (chính trị) lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)


/pɔ:k/

danh từ
thịt lợn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pork"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.