Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porpoise





porpoise


porpoise

A porpoise is a marine mammal with a long nose and teeth. They are also known as dolphins; they are a type of toothed whales.

['pɔ:pəs]
danh từ
(động vật học) cá heo; (loài) giống cá heo
nội động từ
(hàng không) bay rập rình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi)


/'pɔ:pəs/

danh từ
(động vật học) cá heo

nội động từ
(hàng không) bay rập rình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi)

Related search result for "porpoise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.