portable
portable | ['pɔ:təbl] | | tính từ | | | có thể mang theo, xách tay | | | portable radio | | máy thu thanh xách tay | | | di động, di chuyển được | | | portable furnace | | lò di động | | danh từ | | | cái dễ mang đi |
/'pɔ:təbl/
tính từ có thể mang theo, xách tay portable radio máy thu thanh xách tay di động portable furnace lò di động
|
|