Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porter





porter
['pɔ:tə(r)]
danh từ
người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman
người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..)
a hospital porter
người đẩy xe trong bệnh viện
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người phục vụ ở toa ngủ
rượu bia đen


/'pɔ:tə/

danh từ
người gác cổng

danh từ
công nhân khuân vác
rượu bia đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "porter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.