Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porterage




porterage
['pe:təridʒ]
danh từ
công việc khuân vác; nghề khuân vác
tiền công khuân vác


/'pɔ:təridʤ/

danh từ
công việc khuân vác; nghề khuân vác
tiền công khuân vác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.