Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portionless




portionless
['pɔ:∫nlis]
tính từ
không có của hồi môn
không được chia phần, không có phần
không được phân phát (thức ăn)


/'pɔ:ʃnlis/

tính từ
không có của hồi môn

Related search result for "portionless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.