Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portray




portray
[pɔ:'trei]
ngoại động từ
vẽ chân dung
miêu tả sinh động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai


/pɔ:'trei/

ngoại động từ
vẽ chân dung
miêu tả sinh động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "portray"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.