Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portress




portress
['pɔ:tris]
danh từ
bà gác cửa, bà gác cổng


/'pɔ:tris/

danh từ
bà gác cửa, bà gác cổng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.