 | [portée] |
 | tÃnh từ giống cái |
| |  | xem porté |
 | danh từ giống cái |
| |  | lứa |
| |  | Portée de chiens |
| | lứa chó |
| |  | trá»ng tải cá»§a tà u thuá»· |
| |  | (xây dựng) tải |
| |  | (xây dựng) sải |
| |  | La portée de l'arche d'un pont |
| | sải nhịp cầu |
| |  | tầm |
| |  | Portée d'un fusil |
| | tầm súng |
| |  | être à la portée de quelqu'un |
| | vừa tầm ai, vừa sức ai |
| |  | Portée de la vue |
| | tầm nhìn |
| |  | tầm quan trá»ng, ảnh hưởng |
| |  | Une mesure d'une portée considérable |
| | má»™t biện pháp có tầm quan trá»ng rất lá»›n |
| |  | à portée de |
| |  | vừa tầm, vừa sức |
| |  | être à portée de |
| |  | có thể là m, có khả năng là m |
| |  | hors de portée |
| |  | quá tầm, quá sức |