Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posit




posit
['pɔzit]
ngoại động từ
ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng
đặt, đặt ở vị trí



khẳng định, đặt cơ sở

/'pɔzit/

ngoại động từ
thừa nhận, cho là đúng
đặt, đặt ở vị trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "posit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.