 | [position] |
 | danh từ giống cái |
| |  | vị trí |
| |  | Position horizontale |
| | vị trí nằm ngang |
| |  | Position stable |
| | vị trí vững vàng |
| |  | Position des joueurs sur le terrain |
| | vị trí của các cầu thủ trên sân |
| |  | En première position |
| | ở vị trí đầu tiên |
| |  | Indiquez votre position |
| | hãy chỉ vị trí của các anh |
| |  | Déterminer sa position |
| | xác định vị trí |
| |  | Position stratégique |
| | vị trí chiến lược |
| |  | Position de défense |
| | vị trí phòng thủ |
| |  | Attaquer une position ennemie |
| | tấn công một vị trí địch |
| |  | thế, tư thế |
| |  | Changement de position |
| | sự đổi thế |
| |  | Position debout |
| | tư thế đứng |
| |  | tình thế, tình trạng |
| |  | Position difficile |
| | tình thế khó khăn |
| |  | Améliorer sa position |
| | cải thiện tình thế của mình |
| |  | Malade qui est dans une position alarmante |
| | con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập |
| |  | cương vị, địa vị |
| |  | Position sociale |
| | địa vị xã hội |
| |  | Homme de position |
| | người có địa vị |
| |  | quan điểm, lập trường |
| |  | Position philosophique |
| | quan điểm triết học |
| |  | Exposer sa position |
| | bày tỏ quan điểm của mình |
| |  | Rester sur ses positions |
| | giữ quan điểm của mình |
| |  | Position politique |
| | lập trường chính trị |
| |  | (âm nhạc) vị trí giai điệu |
| |  | (kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình |
| |  | mục thuế quan |
| |  | sự đặt, sự nêu lên |
| |  | La position d'un problème |
| | sự đặt một vấn đề |
| |  | être dans une position intéressante |
| |  | đang có thai |
| |  | être en position de |
| |  | có thể, có quyền |