Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
positionner


[positionner]
ngoại động từ
định toạ độ địa lý (của một tàu biển...)
(kinh tế) tính toán tình hình tài khoản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.